Có 1 kết quả:

昌盛 xương thịnh

1/1

xương thịnh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thịnh vượng, phát đạt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hưng vượng sáng đẹp.

Bình luận 0